Characters remaining: 500/500
Translation

circulatory system

Academic
Friendly

Từ "circulatory system" trong tiếng Anh có nghĩa "hệ thống tim mạch" trong tiếng Việt. Đây một hệ thống rất quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm tim, mạch máu (động mạch, tĩnh mạch mao mạch) máu. Hệ thống này nhiệm vụ vận chuyển oxy, dưỡng chất các chất thải ra khỏi cơ thể.

Định nghĩa:

Circulatory system (hệ thống tim mạch): hệ thống gồm các cơ quan mạch máu chức năng vận chuyển máu, oxy các chất dinh dưỡng đến các bộ phận khác nhau trong cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The circulatory system is essential for delivering oxygen to the body's tissues."
    • (Hệ thống tim mạch rất cần thiết để cung cấp oxy cho các của cơ thể.)
  2. Advanced usage:

    • "Disorders of the circulatory system can lead to serious health issues, such as heart attacks or strokes."
    • (Rối loạn hệ thống tim mạch có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như đau tim hoặc đột quỵ.)
Biến thể của từ:
  • Circulate (động từ): Có nghĩa "vận chuyển" hoặc "tuần hoàn."

    • dụ: "Blood circulates through the body."
  • Circulation (danh từ): Có nghĩa "sự tuần hoàn," thường được dùng để nói về quá trình máu di chuyển trong cơ thể.

    • dụ: "Good circulation is important for overall health."
Từ gần giống:
  • Cardiovascular system: Hệ thống tim mạch, thường được dùng khi nói đến các vấn đề liên quan đến tim mạch máu.
  • Blood system: Hệ thống máu, nhấn mạnh hơn về thành phần máu.
Từ đồng nghĩa:
  • Vascular system: Hệ thống mạch máu.
  • Heart and blood vessel system: Hệ thống tim mạch máu.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Break someone's heart": Làm ai đó đau lòng (không liên quan đến nghĩa đen, nhưng có thể liên kết đến cảm xúc tim).
  • "Heart of gold": Người tấm lòng tốt.
Lưu ý:

Khi nói về hệ thống tim mạch, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến y học, chẳng hạn như: - Hypertension: Tăng huyết áp. - Atherosclerosis: vữa động mạch.

Noun
  1. hệ thống tim mạch

Comments and discussion on the word "circulatory system"