Từ "circulatory system" trong tiếng Anh có nghĩa là "hệ thống tim mạch" trong tiếng Việt. Đây là một hệ thống rất quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm tim, mạch máu (động mạch, tĩnh mạch và mao mạch) và máu. Hệ thống này có nhiệm vụ vận chuyển oxy, dưỡng chất và các chất thải ra khỏi cơ thể.
Circulatory system (hệ thống tim mạch): Là hệ thống gồm các cơ quan và mạch máu có chức năng vận chuyển máu, oxy và các chất dinh dưỡng đến các bộ phận khác nhau trong cơ thể.
Basic usage:
Advanced usage:
Circulate (động từ): Có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "tuần hoàn."
Circulation (danh từ): Có nghĩa là "sự tuần hoàn," thường được dùng để nói về quá trình máu di chuyển trong cơ thể.
Khi nói về hệ thống tim mạch, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến y học, chẳng hạn như: - Hypertension: Tăng huyết áp. - Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch.